--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ welcome mat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
admonition
:
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
+
cuddy
:
bếp hoặc phòng để đồ ăn của một con tàu nhỏ
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head
+
clark standard cell
:
xem clark cell
+
nhuyễn
:
Well-kneadedBột nhào nhuyễnWell-kneaded dough